
Mã Vạch Hoạt Động Như Thế Nào? Một Cái Nhìn Sâu Sắc Về Công Nghệ Đằng Sau
October 8, 2025Mã vạch, một công nghệ tưởng chừng đơn giản nhưng lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong cuộc sống hiện đại, từ việc quản lý hàng tồn kho đến thanh toán tại các cửa hàng. Vậy, mã vạch hoạt động như thế nào và công nghệ đằng sau nó là gì? Bài viết này sẽ đi sâu vào khám phá nguyên lý hoạt động, lịch sử phát triển và những ứng dụng rộng rãi của mã vạch.
- Mã Vạch Là Gì? Mã vạch (barcode) là một phương pháp biểu diễn dữ liệu bằng mắt thường dưới dạng các vạch và khoảng trống song song có độ rộng khác nhau. Những vạch này được thiết kế để máy móc có thể đọc và giải mã, chuyển đổi thành thông tin số mà con người có thể hiểu được. Thông tin này thường bao gồm các chi tiết về sản phẩm như tên, giá, nhà sản xuất, và số lượng tồn kho.
Có hai loại mã vạch chính:
- Mã vạch một chiều (1D Barcode): Đây là loại mã vạch truyền thống, phổ biến nhất là UPC (Universal Product Code) và EAN (European Article Number). Chúng biểu diễn dữ liệu theo chiều ngang thông qua độ rộng và khoảng cách của các vạch đen trắng. Loại mã vạch này thường chỉ lưu trữ một lượng nhỏ thông tin, chủ yếu là một dãy số định danh sản phẩm.
- Mã vạch hai chiều (2D Barcode): Nổi bật nhất là QR Code (Quick Response Code) và Data Matrix. Khác với mã vạch 1D, mã vạch 2D lưu trữ thông tin theo cả chiều ngang và chiều dọc, cho phép chứa một lượng dữ liệu lớn hơn nhiều, bao gồm văn bản, URL, thông tin liên hệ, v.v. Điều này mở ra nhiều ứng dụng đa dạng hơn trong nhiều lĩnh vực.
Nguyên Lý Hoạt Động Của Mã Vạch
Nguyên lý hoạt động của mã vạch dựa trên sự tương tác giữa ánh sáng và các vạch in trên bề mặt. Quá trình này diễn ra thông qua một thiết bị gọi là máy quét mã vạch (barcode scanner). Các bước cơ bản bao gồm:
- Chiếu sáng: Máy quét phát ra một chùm ánh sáng (thường là laser hoặc đèn LED) chiếu vào mã vạch. Các vạch đen trên mã vạch hấp thụ ánh sáng, trong khi các khoảng trắng phản xạ ánh sáng trở lại máy quét.
- Thu nhận tín hiệu: Một cảm biến quang điện trong máy quét sẽ thu nhận lượng ánh sáng phản xạ. Sự khác biệt về cường độ ánh sáng phản xạ từ các vạch đen và khoảng trắng tạo ra một chuỗi tín hiệu điện tử.
- Giải mã: Chuỗi tín hiệu điện tử này sau đó được chuyển đổi thành dữ liệu số. Máy quét sử dụng các thuật toán phức tạp để giải mã chuỗi tín hiệu này thành các ký tự và số mà mã vạch đại diện. Ví dụ, trong mã vạch UPC, mỗi ký tự số được biểu diễn bằng một mẫu vạch và khoảng trống cụ thể.
- Truyền dữ liệu: Dữ liệu đã giải mã được truyền đến một hệ thống máy tính (ví dụ: hệ thống quản lý bán hàng, quản lý kho). Hệ thống này sẽ sử dụng dữ liệu để tra cứu thông tin chi tiết về sản phẩm trong cơ sở dữ liệu, chẳng hạn như tên sản phẩm, giá cả, mô tả, và số lượng tồn kho.
Đối với mã vạch 2D như QR Code, nguyên lý hoạt động tương tự nhưng phức tạp hơn. Thay vì chỉ đọc theo một chiều, máy quét 2D (thường là camera của điện thoại thông minh hoặc máy quét chuyên dụng) sẽ chụp ảnh toàn bộ mã vạch. Sau đó, phần mềm sẽ phân tích các mẫu hình vuông và các điểm ảnh để giải mã thông tin được mã hóa trong đó. Khả năng sửa lỗi tích hợp trong QR Code cho phép mã vạch vẫn có thể đọc được ngay cả khi bị hư hại một phần.
Lịch Sử Phát Triển Của Mã Vạch
Ý tưởng về mã vạch không phải là mới mẻ. Nó bắt nguồn từ những năm 1940, khi các nhà khoa học tìm kiếm một phương pháp tự động hóa việc kiểm kê hàng hóa trong các cửa hàng tạp hóa. Norman Joseph Woodland và Bernard Silver được coi là những người tiên phong trong lĩnh vực này.
Năm 1949, Woodland và Silver đã nộp bằng sáng chế cho một hệ thống mã hóa dữ liệu bằng các đường kẻ đồng tâm, lấy cảm hứng từ mã Morse. [1] Hệ thống này sử dụng ánh sáng để đọc các mẫu vạch và khoảng trống. Tuy nhiên, công nghệ thời đó chưa đủ phát triển để triển khai một cách hiệu quả.
Bước đột phá lớn đến vào những năm 1970 với sự ra đời của máy tính và công nghệ laser. Năm 1973, mã UPC (Universal Product Code) được chọn làm tiêu chuẩn cho ngành bán lẻ ở Hoa Kỳ. [3] Sản phẩm đầu tiên được quét bằng mã vạch UPC là một gói kẹo cao su Wrigley’s Juicy Fruit vào ngày 26 tháng 6 năm 1974 tại một siêu thị Marsh ở Troy, Ohio.
Kể từ đó, mã vạch đã phát triển không ngừng. Sự xuất hiện của mã vạch 2D như QR Code vào những năm 1990 (được phát triển bởi Denso Wave ở Nhật Bản) đã mở ra một kỷ nguyên mới, cho phép lưu trữ lượng thông tin lớn hơn và đa dạng hơn, từ đó mở rộng ứng dụng của mã vạch ra ngoài lĩnh vực bán lẻ truyền thống.
Ứng Dụng Của Mã Vạch Trong Đời Sống
Mã vạch đã trở thành một phần không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực của đời sống và kinh doanh:
- Bán lẻ và Quản lý kho: Đây là ứng dụng phổ biến nhất của mã vạch. Mã vạch giúp các cửa hàng và nhà kho theo dõi hàng tồn kho, quản lý giá cả, và tăng tốc độ thanh toán. Khi một sản phẩm được quét, thông tin của nó sẽ được tự động cập nhật vào hệ thống, giúp giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu quả.
- Y tế: Trong ngành y tế, mã vạch được sử dụng để theo dõi thuốc men, mẫu bệnh phẩm, hồ sơ bệnh án, và quản lý thiết bị y tế. Điều này giúp đảm bảo an toàn cho bệnh nhân, giảm thiểu sai sót trong việc cấp phát thuốc và quản lý thông tin.
- Vận chuyển và Logistics: Mã vạch được dùng để theo dõi các gói hàng, kiện hàng trong suốt quá trình vận chuyển, từ kho đến tay người nhận. Nó giúp tối ưu hóa quy trình logistics, giảm thất thoát và cải thiện khả năng truy xuất nguồn gốc.
- Thư viện: Sách và tài liệu trong thư viện được gắn mã vạch để quản lý việc mượn trả, kiểm kê, và theo dõi vị trí của chúng.
- Sản xuất: Trong các nhà máy, mã vạch được sử dụng để theo dõi nguyên vật liệu, bán thành phẩm, và thành phẩm trong suốt quá trình sản xuất. Điều này giúp kiểm soát chất lượng, tối ưu hóa quy trình và quản lý chuỗi cung ứng.
- Marketing và Quảng cáo: QR Code đặc biệt phổ biến trong lĩnh vực này. Người dùng có thể quét QR Code bằng điện thoại thông minh để truy cập nhanh vào các trang web, video, thông tin khuyến mãi, hoặc tải ứng dụng.
Tương Lai Của Công Nghệ Mã Vạch
Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, mã vạch cũng đang tiếp tục tiến hóa. Các công nghệ nhận dạng tự động khác như RFID (Radio-Frequency Identification) và NFC (Near Field Communication) đang ngày càng phổ biến, nhưng mã vạch vẫn giữ vững vị trí quan trọng nhờ chi phí thấp, dễ triển khai và độ tin cậy cao. Sự kết hợp giữa mã vạch và các công nghệ mới, cùng với khả năng lưu trữ dữ liệu ngày càng lớn của mã vạch 2D, hứa hẹn sẽ mở ra nhiều ứng dụng sáng tạo hơn nữa trong tương lai.

Tài liệu tham khảo:
[1] Ai đã phát minh ra mã vạch? Lịch sử chi tiết và sự tiến hóa của mã … – http://vn.onlinetoolcenter.com/blog/Who-Invented-the-Barcode-Detailed-History-and-Evolution-of-Barcodes.html
[2] LỊCH SỬ RA ĐỜI VÀ NHỮNG LỢI ÍCH GIẢI PHÁP MÃ VẠCH ĐEM LẠI. – https://mavachhungphat.com/lich-su-ra-doi-va-nhung-loi-ich-giai-phap-ma-vach-dem-lai
[3] Công nghệ mã vạch: Lịch sử, nguyên tắc vận hành, ứng dụng – https://mayintemmavach.net/cong-nghe-ma-vach-lich-su-nguyen-tac-van-hanh-ung-dung.html
[4] Lịch sử thú vị của những mã vạch chúng ta nhìn thấy trên hàng hóa … – https://www.vietnamplus.vn/lich-su-thu-vi-cua-nhung-ma-vach-chung-ta-nhin-thay-tren-hang-hoa-ngay-nay-post923506.vnp
[5] Barcode, QR code là gì và hoạt động như thế nào, cách tạo và đọc … – https://nshopvn.com/blog/barcode-qr-code-la-gi/