Quy Tắc Của Mã Vạch SSCC – Serial Shipping Container Code

Quy Tắc Của Mã Vạch SSCC – Serial Shipping Container Code

October 11, 2025 0 By Nam Vu

Trong lĩnh vực logistics và quản lý chuỗi cung ứng, ngoài các mã vạch sản phẩm như UPC hay EAN, còn có một loại mã đặc biệt được dùng để định danh duy nhất cho đơn vị logistics (logistic unit) như pallet, container hay thùng hàng. Đó chính là SSCC (Serial Shipping Container Code) – một chuẩn do GS1 ban hành và được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu.

1. SSCC Là Gì?

SSCC (Serial Shipping Container Code) là một mã số duy nhất 18 chữ số, được dùng để định danh các đơn vị vận chuyển và lưu kho. Đơn vị logistics có thể là pallet, thùng carton, container hoặc bất kỳ đơn vị đóng gói nào được di chuyển trong chuỗi cung ứng.

Khác với UPC/EAN chỉ định danh sản phẩm, SSCC không chứa thông tin mô tả hàng hóa. Nó chỉ đơn thuần là một “số định danh toàn cầu” giúp doanh nghiệp và đối tác thương mại tra cứu thông tin chi tiết trong hệ thống quản lý.

2. Cấu Trúc SSCC (18 số)

Mã SSCC gồm 18 chữ số, chia thành các phần theo quy tắc chuẩn của GS1:

| Ext. Digit | GS1 Company Prefix | Serial Reference | Check Digit |

  • Ext. Digit (1 số): Số mở rộng do doanh nghiệp tự chọn (0–9). Dùng để tăng khả năng tạo thêm mã SSCC khi cần.
  • GS1 Company Prefix (7–10 số): Mã định danh toàn cầu do GS1 cấp cho từng doanh nghiệp. Đây là phần gắn liền với thương hiệu hoặc tổ chức sở hữu.
  • Serial Reference (phần còn lại, cho đủ 17 số): Số tham chiếu tuần tự, do doanh nghiệp tự sinh để phân biệt từng đơn vị logistics.
  • Check Digit (1 số): Số kiểm tra được tính toán bằng thuật toán Modulo 10 (GS1 Standard) để đảm bảo tính chính xác khi quét và nhập liệu.

Ví dụ:

0 1234567 000000001 5

Trong đó:

  • 0 = Extension digit
  • 1234567 = Company prefix
  • 000000001 = Serial reference
  • 5 = Check digit

3. Quy Tắc Sử Dụng

  • Duy nhất toàn cầu: Một SSCC chỉ dùng cho một đơn vị logistics duy nhất. Không tái sử dụng trong vòng tối thiểu 12 tháng (theo khuyến nghị GS1).
  • Gắn nhãn: SSCC thường được mã hóa thành GS1-128 barcode và in trên nhãn logistics (logistic label) dán ngoài thùng, pallet hoặc container.
  • Không chứa mô tả hàng hóa: SSCC chỉ là “chìa khóa tra cứu” trong hệ thống. Thông tin chi tiết về sản phẩm, số lượng, lô hàng sẽ được liên kết qua EDI (Electronic Data Interchange) hoặc hệ thống quản lý kho (WMS/ERP).
  • Tương thích chuẩn quốc tế: SSCC được sử dụng trong chuẩn EDI DESADV (Despatch Advice), giúp tự động hóa việc thông báo trước khi giao hàng (Advance Shipping Notice – ASN).

4. Ứng Dụng Của SSCC

  • Logistics & vận chuyển: Dễ dàng theo dõi hành trình pallet/thùng hàng trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
  • Kho vận (WMS): Quản lý xuất – nhập – tồn dựa trên SSCC thay vì chỉ dựa vào SKU sản phẩm.
  • Thương mại điện tử & bán lẻ: Cho phép đối tác nhận hàng (như siêu thị, nhà phân phối) tự động nhận diện và xử lý lô hàng khi vừa quét mã.
  • Truy xuất nguồn gốc: Kết hợp với các chuẩn GS1 khác (GTIN, GLN) để hình thành hệ thống nhận diện toàn diện từ sản phẩm, địa điểm đến đơn vị vận chuyển.

SSCC không chỉ là một dãy số 18 ký tự, mà là chìa khóa kết nối toàn bộ chuỗi cung ứng toàn cầu. Với SSCC, doanh nghiệp có thể quản lý hàng hóa từ lúc xuất kho, vận chuyển, đến tay đối tác một cách nhanh chóng, chính xác và minh bạch.

Trong bối cảnh số hóa logistics và sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử, việc áp dụng SSCC kết hợp cùng EDI và WMS là xu hướng tất yếu để tối ưu hóa vận hành và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

#ntechdevelopers